Có 2 kết quả:

病理学家 bìng lǐ xué jiā ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ病理學家 bìng lǐ xué jiā ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pathologist

Từ điển Trung-Anh

pathologist